Nghĩa của từ enervating trong tiếng Việt.

enervating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enervating

US /ˈen.ɚ.veɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈen.ɚ.veɪ.t̬ɪŋ/

Tính từ

1.

làm suy nhược

making you feel weak and without energy:

Ví dụ:
I find this heat very enervating.
Học từ này tại Lingoland