Nghĩa của từ endive trong tiếng Việt.
endive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
endive
US /ˈen.daɪv/
UK /ˈen.daɪv/

Danh từ
1.
rau diếp quăn, cải xoong
a plant of the daisy family, with edible bitter leaves, eaten in salads.
Ví dụ:
•
She added fresh endive to the salad for a slightly bitter taste.
Cô ấy thêm rau diếp quăn tươi vào món salad để có vị hơi đắng.
•
The recipe calls for a head of curly endive.
Công thức yêu cầu một cây rau diếp quăn xoăn.
Học từ này tại Lingoland