Nghĩa của từ encumbrance trong tiếng Việt.
encumbrance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
encumbrance
US /ɪnˈkʌm.brəns/
UK /ɪnˈkʌm.brəns/
Danh từ
1.
sự cản trở
something that makes it difficult for you to do something:
Ví dụ:
•
When you're walking 30 miles a day, the fewer encumbrances the better.
Học từ này tại Lingoland