Nghĩa của từ encash trong tiếng Việt.

encash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

encash

UK
1.

tích trữ tiền mặt

to exchange a cheque or a financial product such as a bond for money:

Ví dụ:
If you encash your investment before the end of the term, you pay a £30 administration fee.
Học từ này tại Lingoland