Nghĩa của từ emt trong tiếng Việt.
emt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emt
US /ˌiː.emˈtiː/
UK /ˌiː.emˈtiː/

Từ viết tắt
1.
nhân viên y tế khẩn cấp, kỹ thuật viên y tế khẩn cấp
a person trained to provide emergency medical care to patients, especially before they reach a hospital.
Ví dụ:
•
The EMT quickly assessed the injured person at the scene of the accident.
Nhân viên y tế khẩn cấp nhanh chóng đánh giá người bị thương tại hiện trường vụ tai nạn.
•
She decided to become an EMT after witnessing a serious car crash.
Cô ấy quyết định trở thành một nhân viên y tế khẩn cấp sau khi chứng kiến một vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland