Nghĩa của từ emendation trong tiếng Việt.

emendation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

emendation

US /ˌiː.menˈdeɪ.ʃən/
UK /ˌiː.menˈdeɪ.ʃən/

Danh từ

1.

sự sửa đổi

the act of correcting or improving a text, or a change made to correct or improve a text:

Ví dụ:
Corrections and emendations might make a work better and more useful.
Học từ này tại Lingoland