Nghĩa của từ elucidate trong tiếng Việt.

elucidate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

elucidate

US /iˈluː.sə.deɪt/
UK /iˈluː.sə.deɪt/

Động từ

1.

Làm sáng tỏ

to explain something or make something clear:

Ví dụ:
I don't understand. You'll have to elucidate.
Học từ này tại Lingoland