Nghĩa của từ eggplant trong tiếng Việt.

eggplant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eggplant

US /ˈeɡ.plænt/
UK /ˈeɡ.plænt/
"eggplant" picture

Danh từ

1.

cà tím

a plant of the nightshade family, bearing edible, dark purple, glossy fruit

Ví dụ:
She decided to grow eggplant in her garden this year.
Cô ấy quyết định trồng cà tím trong vườn của mình năm nay.
The recipe calls for one large eggplant.
Công thức này yêu cầu một quả cà tím lớn.
Học từ này tại Lingoland