Nghĩa của từ earmarking trong tiếng Việt.
earmarking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
earmarking
Động từ
1.
đánh dấu
to keep or intend something for a particular purpose:
Ví dụ:
•
Five billion dollars of this year's budget is already earmarked for hospital improvements.
Học từ này tại Lingoland