Nghĩa của từ DWI trong tiếng Việt.

DWI trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

DWI

US /ˌdiː.dʌb.əl.juːˈaɪ/
UK /ˌdiː.dʌb.əl.juːˈaɪ/
"DWI" picture

Từ viết tắt

1.

lái xe khi say rượu

driving while intoxicated

Ví dụ:
He was arrested for DWI after failing a sobriety test.
Anh ta bị bắt vì lái xe khi say rượu sau khi không vượt qua bài kiểm tra tỉnh táo.
The state has strict laws against DWI.
Bang có luật nghiêm ngặt chống lại lái xe khi say rượu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland