DWI
US /ˌdiː.dʌb.əl.juːˈaɪ/
UK /ˌdiː.dʌb.əl.juːˈaɪ/

1.
lái xe khi say rượu
driving while intoxicated
:
•
He was arrested for DWI after failing a sobriety test.
Anh ta bị bắt vì lái xe khi say rượu sau khi không vượt qua bài kiểm tra tỉnh táo.
•
The state has strict laws against DWI.
Bang có luật nghiêm ngặt chống lại lái xe khi say rượu.