dw
US /diːˈdʌb.ljuː/
UK /diːˈdʌb.ljuː/

1.
căn hộ, người lùn
a common abbreviation for 'dwelling' or 'dwarf'
:
•
The real estate listing showed a small dw with two bedrooms.
Danh sách bất động sản cho thấy một căn hộ nhỏ có hai phòng ngủ.
•
The fantasy novel featured a brave dw warrior.
Cuốn tiểu thuyết giả tưởng có một chiến binh người lùn dũng cảm.