Nghĩa của từ durian trong tiếng Việt.
durian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
durian
US /ˈdʊr.i.ən/
UK /ˈdʊr.i.ən/

Danh từ
1.
sầu riêng
a large, oval, tropical fruit with a hard, spiky shell, a strong, distinctive odor, and a creamy, yellowish pulp.
Ví dụ:
•
The smell of durian is very strong, but many people find its taste delicious.
Mùi sầu riêng rất nồng, nhưng nhiều người lại thấy hương vị của nó rất ngon.
•
Some hotels and public transport systems ban durian due to its pungent smell.
Một số khách sạn và hệ thống giao thông công cộng cấm sầu riêng vì mùi nồng của nó.
Học từ này tại Lingoland