Nghĩa của từ duplicating trong tiếng Việt.

duplicating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

duplicating

Động từ

1.

nhân bản

to make an exact copy of something:

Ví dụ:
The documents had been duplicated.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: