Nghĩa của từ dunnock trong tiếng Việt.

dunnock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dunnock

US /ˈdʌn.ək/
UK /ˈdʌn.ək/
"dunnock" picture

Danh từ

1.

chim sẻ bụi

a small, brown, streaky-backed bird of the family Prunellidae, common in gardens and hedgerows throughout Europe and parts of Asia.

Ví dụ:
A small dunnock hopped quietly among the fallen leaves.
Một con chim sẻ bụi nhỏ nhảy nhót lặng lẽ giữa những chiếc lá rụng.
The song of the dunnock is a quiet, warbling trill.
Tiếng hót của chim sẻ bụi là một tiếng hót líu lo nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland