Nghĩa của từ dunno trong tiếng Việt.

dunno trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dunno

US /dəˈnoʊ/
UK /dəˈnoʊ/
"dunno" picture

Từ viết tắt

1.

không biết

contraction of "don't know" or "does not know"

Ví dụ:
I dunno what to do.
Tôi không biết phải làm gì.
She dunno where she put her keys.
Cô ấy không biết cô ấy để chìa khóa ở đâu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland