Nghĩa của từ dully trong tiếng Việt.
dully trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dully
US /ˈdʌl.li/
UK /ˈdʌl.li/
Trạng từ
1.
đần độn
in a way that is boring and not exciting:
Ví dụ:
•
Most of the work consisted of dully repetitive tasks.
Học từ này tại Lingoland