Nghĩa của từ duff trong tiếng Việt.

duff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

duff

US /dʌf/
UK /dʌf/

Tính từ

1.

ngu ngốc

bad, not useful, or not working:

Ví dụ:
He's directed so many movies that you might expect a few duff ones.

Danh từ

1.

ngu ngốc

a person's bottom:

Ví dụ:
Get off your duff and start working.

Động từ

1.
Học từ này tại Lingoland