duckling
US /ˈdʌk.lɪŋ/
UK /ˈdʌk.lɪŋ/

1.
vịt con
a young duck
:
•
The mother duck led her ducklings to the pond.
Vịt mẹ dẫn đàn vịt con của mình ra ao.
•
A fluffy yellow duckling waddled across the grass.
Một chú vịt con vàng óng, mềm mại lạch bạch đi qua bãi cỏ.