Nghĩa của từ duckling trong tiếng Việt.

duckling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

duckling

US /ˈdʌk.lɪŋ/
UK /ˈdʌk.lɪŋ/
"duckling" picture

Danh từ

1.

vịt con

a young duck

Ví dụ:
The mother duck led her ducklings to the pond.
Vịt mẹ dẫn đàn vịt con của mình ra ao.
A fluffy yellow duckling waddled across the grass.
Một chú vịt con vàng óng, mềm mại lạch bạch đi qua bãi cỏ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: