Nghĩa của từ dragonfly trong tiếng Việt.
dragonfly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dragonfly
US /ˈdræɡ.ən.flaɪ/
UK /ˈdræɡ.ən.flaɪ/

Danh từ
1.
chuồn chuồn
a fast-flying long-bodied predatory insect with two pairs of large transparent wings.
Ví dụ:
•
A beautiful dragonfly landed on the lily pad.
Một con chuồn chuồn xinh đẹp đậu trên lá sen.
•
Dragonflies are known for their iridescent wings.
Chuồn chuồn nổi tiếng với đôi cánh óng ánh.
Học từ này tại Lingoland