Nghĩa của từ doubly trong tiếng Việt.
doubly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
doubly
US /ˈdʌb.li/
UK /ˈdʌb.li/
Trạng từ
1.
gấp đôi
twice as much, or very much more:
Ví dụ:
•
Neither my brother nor my sister could come to the wedding, which was doubly disappointing.
Học từ này tại Lingoland