Nghĩa của từ doodad trong tiếng Việt.
doodad trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
doodad
US /ˈduː.dæd/
UK /ˈduː.dæd/
Danh từ
1.
vẽ nguệch ngoạc
anything whose name you cannot remember or do not know:
Ví dụ:
•
Do you have the doodad, you know, the thing you attach to the end of this?
Học từ này tại Lingoland