Nghĩa của từ dollar trong tiếng Việt.

dollar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dollar

US /ˈdɑː.lɚ/
UK /ˈdɑː.lɚ/
"dollar" picture

Danh từ

1.

đô la

the basic monetary unit of the US, Canada, Australia, and certain other countries, equal to 100 cents.

Ví dụ:
This book costs ten dollars.
Cuốn sách này giá mười đô la.
I need to exchange some currency for US dollars.
Tôi cần đổi một ít tiền sang đô la Mỹ.
Học từ này tại Lingoland