Nghĩa của từ doi trong tiếng Việt.

doi trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

doi

US /ˌdiː.oʊˈaɪ/
UK /ˌdiː.oʊˈaɪ/
"doi" picture

Từ viết tắt

1.

DOI, định danh đối tượng kỹ thuật số

a unique alphanumeric string that identifies content and provides a persistent link to its location on the Internet

Ví dụ:
Please include the DOI when citing this article.
Vui lòng bao gồm DOI khi trích dẫn bài viết này.
Many academic journals use DOIs for their publications.
Nhiều tạp chí học thuật sử dụng DOI cho các ấn phẩm của họ.
Học từ này tại Lingoland