Nghĩa của từ dodgy trong tiếng Việt.
dodgy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dodgy
US /ˈdɑː.dʒi/
UK /ˈdɑː.dʒi/
Tính từ
1.
tinh ranh
dishonest:
Ví dụ:
•
a dodgy deal
Học từ này tại Lingoland