Nghĩa của từ doddle trong tiếng Việt.
doddle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
doddle
US /ˈdɑː.dəl/
UK /ˈdɑː.dəl/
Danh từ
1.
né tránh
something that is very easy to do:
Ví dụ:
•
The exam was a doddle.
Học từ này tại Lingoland