Nghĩa của từ dm trong tiếng Việt.

dm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dm

US /ˌdiːˈem/
UK /ˌdiːˈem/
"dm" picture

Danh từ

1.

DM, tin nhắn trực tiếp

a direct message, especially on social media

Ví dụ:
Send me a DM if you have any questions.
Gửi cho tôi một tin nhắn trực tiếp nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
I'll DM you the details later.
Tôi sẽ nhắn tin trực tiếp cho bạn chi tiết sau.

Động từ

1.

nhắn tin trực tiếp, gửi tin nhắn trực tiếp

to send a direct message to someone, especially on social media

Ví dụ:
Can you DM me the link?
Bạn có thể nhắn tin trực tiếp cho tôi đường link không?
I'll DM him about the meeting.
Tôi sẽ nhắn tin trực tiếp cho anh ấy về cuộc họp.

Từ viết tắt

1.

DM, quản trò

dungeon master (in role-playing games)

Ví dụ:
The DM guided the players through the perilous dungeon.
Quản trò đã hướng dẫn người chơi qua hầm ngục nguy hiểm.
Being a good DM requires creativity and quick thinking.
Để trở thành một quản trò giỏi cần sự sáng tạo và tư duy nhanh nhạy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland