Nghĩa của từ divvy trong tiếng Việt.
divvy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
divvy
US /ˈdɪv.i/
UK /ˈdɪv.i/
Danh từ
1.
chia đôi
a stupid person:
Ví dụ:
•
Don't be such a divvy!
Động từ
1.
chia đôi
to share something between different people or groups:
Ví dụ:
•
The boss divvies up a percentage of the profits between staff as an annual bonus.
Học từ này tại Lingoland