Nghĩa của từ dissuasive trong tiếng Việt.
dissuasive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dissuasive
US /dɪˈsweɪ.sɪv/
UK /dɪˈsweɪ.sɪv/
Tính từ
1.
thuyết phục
making you not want to do something:
Ví dụ:
•
Several studies have shown that harsher sentences have no real dissuasive effect.
Học từ này tại Lingoland