Nghĩa của từ disreputable trong tiếng Việt.
disreputable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disreputable
US /dɪsˈrep.jə.t̬ə.bəl/
UK /dɪsˈrep.jə.t̬ə.bəl/
Tính từ
1.
đáng chê trách
not trusted or respected; thought to have a bad character:
Ví dụ:
•
Some of the more disreputable newspapers made false claims about her private life.
Học từ này tại Lingoland