Nghĩa của từ dispersion trong tiếng Việt.
dispersion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dispersion
US /dɪˈspɝː.ʃən/
UK /dɪˈspɝː.ʃən/
Danh từ
1.
di tản, ly tán, sự tan sắc của ánh sáng, tản mác khắp nơi, tìng trạng phân tán
the action or process of distributing things or people over a wide area.
Ví dụ:
•
some seeds rely on birds for dispersion
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: