Nghĩa của từ disobedient trong tiếng Việt.
disobedient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disobedient
US /ˌdɪs.əˈbiː.di.ənt/
UK /ˌdɪs.əˈbiː.di.ənt/
Tính từ
1.
không vâng lời
refusing to do what someone in authority tells you to do:
Ví dụ:
•
a disobedient child
Học từ này tại Lingoland