Nghĩa của từ dismaying trong tiếng Việt.

dismaying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dismaying

US /dɪˈsmeɪ.ɪŋ/
UK /dɪˈsmeɪ.ɪŋ/
"dismaying" picture

Tính từ

1.

làm mất tinh thần

making you feel unhappy and disappointed:

Ví dụ:
It is dismaying to realize how many people believe these lies.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: