Nghĩa của từ disloyalty trong tiếng Việt.

disloyalty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disloyalty

US /ˌdɪsˈlɔɪ.əl.ti/
UK /ˌdɪsˈlɔɪ.əl.ti/

Danh từ

1.

sự không trung thành

the fact of not supporting someone that you should support:

Ví dụ:
She was accused of disloyalty to her party.
Học từ này tại Lingoland