Nghĩa của từ dishevelled trong tiếng Việt.

dishevelled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dishevelled

US /dɪˈʃev.əld/
UK /dɪˈʃev.əld/

Tính từ

1.

nhếch nhác

(of people or their appearance) very untidy:

Ví dụ:
dishevelled hair/clothes/appearance
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: