Nghĩa của từ disgraced trong tiếng Việt.

disgraced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disgraced

US /dɪsˈɡreɪst/
UK /dɪsˈɡreɪst/

Tính từ

1.

bị sỉ nhục

having lost people's respect because of bad behavior that has been made public:

Ví dụ:
a disgraced politician
Học từ này tại Lingoland