Nghĩa của từ disembodied trong tiếng Việt.

disembodied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disembodied

US /ˌdɪs.ɪmˈbɑː.did/
UK /ˌdɪs.ɪmˈbɑː.did/

Tính từ

1.

thoát xác

seeming not to have a body or not to be connected to a body:

Ví dụ:
a disembodied voice
Học từ này tại Lingoland