Nghĩa của từ discrediting trong tiếng Việt.

discrediting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

discrediting

Động từ

1.

làm mất uy tín

to cause people to stop respecting someone or believing in an idea or person:

Ví dụ:
Evidence of links with drug dealers has discredited the mayor.
Học từ này tại Lingoland