Nghĩa của từ discography trong tiếng Việt.
discography trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
discography
US /dɪˈskɑː.ɡrə.fi/
UK /dɪˈskɑː.ɡrə.fi/

Danh từ
1.
nghiên cứu đĩa hát, danh mục đĩa hát
the study and cataloging of phonograph records
Ví dụ:
•
His passion for music led him to specialize in discography.
Niềm đam mê âm nhạc đã dẫn anh ấy chuyên sâu vào nghiên cứu đĩa hát.
•
The museum has an extensive collection and a detailed discography of early jazz recordings.
Bảo tàng có một bộ sưu tập phong phú và một danh mục đĩa hát chi tiết về các bản ghi âm nhạc jazz đầu tiên.
2.
danh mục đĩa hát, danh sách các tác phẩm đã ghi âm
a comprehensive listing of an artist's or group's recorded works
Ví dụ:
•
The band released their complete discography in a special box set.
Ban nhạc đã phát hành toàn bộ danh mục đĩa hát của họ trong một bộ hộp đặc biệt.
•
Fans are eagerly awaiting the updated discography of their favorite artist.
Người hâm mộ đang háo hức chờ đợi danh mục đĩa hát được cập nhật của nghệ sĩ yêu thích của họ.
Học từ này tại Lingoland