Nghĩa của từ disclaim trong tiếng Việt.

disclaim trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disclaim

US /dɪˈskleɪm/
UK /dɪˈskleɪm/

Động từ

1.

từ chối

to say that you have no responsibility for, or knowledge of, something that has happened or been done:

Ví dụ:
We disclaim all responsibility for this disaster.
Học từ này tại Lingoland