Nghĩa của từ disbelief trong tiếng Việt.
disbelief trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disbelief
US /ˌdɪs.bɪˈliːf/
UK /ˌdɪs.bɪˈliːf/
Danh từ
1.
sự hoài nghi
the feeling of not being able to believe that something is true or real:
Ví dụ:
•
His response was one of complete disbelief.
Học từ này tại Lingoland