Nghĩa của từ disavow trong tiếng Việt.
disavow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disavow
US /ˌdɪs.əˈvaʊ/
UK /ˌdɪs.əˈvaʊ/
Động từ
1.
từ chối
to say that you know nothing about something, or that you have no responsibility for or connection with something:
Ví dụ:
•
They were quick to disavow the rumor.
Học từ này tại Lingoland