Nghĩa của từ diploma trong tiếng Việt.

diploma trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diploma

US /dɪˈploʊ.mə/
UK /dɪˈploʊ.mə/
"diploma" picture

Danh từ

1.

bằng tốt nghiệp, văn bằng

a certificate awarded by an educational establishment to show that someone has successfully completed a course of study

Ví dụ:
She received her diploma after four years of hard work.
Cô ấy nhận được bằng tốt nghiệp sau bốn năm làm việc chăm chỉ.
He hung his engineering diploma on the wall.
Anh ấy treo bằng kỹ sư của mình lên tường.
Học từ này tại Lingoland