Nghĩa của từ dingbat trong tiếng Việt.
dingbat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dingbat
US /ˈdɪŋ.bæt/
UK /ˈdɪŋ.bæt/
Danh từ
1.
dingbat
a stupid or easily confused person:
Ví dụ:
•
Edith may seem like a dingbat, but she's actually pretty smart.
Học từ này tại Lingoland