Nghĩa của từ dimwit trong tiếng Việt.

dimwit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dimwit

US /ˈdɪm.wɪt/
UK /ˈdɪm.wɪt/

Danh từ

1.

ngu ngốc

a stupid person:

Ví dụ:
I completely forgot what I came in here for - I'm such a dimwit!
Học từ này tại Lingoland