Nghĩa của từ dimly trong tiếng Việt.
dimly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dimly
US /ˈdɪm.li/
UK /ˈdɪm.li/
Trạng từ
1.
lờ mờ
in a way that does not give or have much light:
Ví dụ:
•
The room was dimly lit.
Học từ này tại Lingoland