Nghĩa của từ diffuser trong tiếng Việt.
diffuser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
diffuser
US /dɪˈfjuː.zɚ/
UK /dɪˈfjuː.zɚ/

Danh từ
1.
bộ khuếch tán, thiết bị khuếch tán
a device that diffuses something, especially light or sound
Ví dụ:
•
The photographer used a softbox diffuser to soften the light.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng bộ khuếch tán softbox để làm mềm ánh sáng.
•
The car's rear diffuser helps improve aerodynamics.
Bộ khuếch tán phía sau xe giúp cải thiện tính khí động học.
2.
máy khuếch tán tinh dầu, máy xông tinh dầu
a device used to disperse essential oils or fragrances into the air
Ví dụ:
•
She turned on her essential oil diffuser to relax.
Cô ấy bật máy khuếch tán tinh dầu để thư giãn.
•
The aroma diffuser filled the room with a pleasant scent.
Máy khuếch tán hương thơm đã làm căn phòng tràn ngập mùi hương dễ chịu.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: