dietitian
US /ˌdaɪ.əˈtɪʃ.ən/
UK /ˌdaɪ.əˈtɪʃ.ən/

1.
chuyên gia dinh dưỡng, chuyên viên dinh dưỡng
a person who is an expert on diet and nutrition
:
•
The doctor recommended I see a dietitian to help manage my diabetes.
Bác sĩ khuyên tôi nên gặp một chuyên gia dinh dưỡng để giúp kiểm soát bệnh tiểu đường của mình.
•
She works as a clinical dietitian at the local hospital.
Cô ấy làm chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng tại bệnh viện địa phương.