Nghĩa của từ diddle trong tiếng Việt.
diddle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
diddle
US /ˈdɪd.əl/
UK /ˈdɪd.əl/
Động từ
1.
chơi khăm
to get money from someone in a way that is not honest:
Ví dụ:
•
He diddled me! He said that there were six in a bag, but there were only five.
Học từ này tại Lingoland