Nghĩa của từ deracinate trong tiếng Việt.
deracinate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deracinate
1.
tách rễ
Học từ này tại Lingoland
deracinate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tách rễ