Nghĩa của từ demarcate trong tiếng Việt.
demarcate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
demarcate
US /ˌdiːˈmɑːr.keɪt/
UK /ˌdiːˈmɑːr.keɪt/
Động từ
1.
phân định ranh giới
to show the limits of something:
Ví dụ:
•
Parking spaces are demarcated by white lines.
Học từ này tại Lingoland